Có 1 kết quả:
上弦 shàng xián ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wind
(2) to tighten
(3) crescent moon
(4) first quarter or waxing moon
(2) to tighten
(3) crescent moon
(4) first quarter or waxing moon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0